Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 23-05-2019 - Cập nhật lúc 15:10 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 23-05-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 15:10 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 101 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 105 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,863.00 15,863.00 15,963.00
Đô la Canada CAD 17,249.00 17,301.00 17,494.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,090 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,251.00 3,512.00
Euro EUR 25,610 25,870 26,470
Bảng Anh GBP 28,933 29,306 29,811
Đô la Hồng Kông HKD 2,937.80 2,958.51 3,002.78
Yên Nhật JPY 209.00 210.00 214.00
Won Hàn Quốc KRW 17.84 19.24 20.64
Đô la Singapore SGD 16,745.00 16,845.00 17,058.00
Bạc Thái THB 678.73 723.07 746.73
Đô la Mỹ USD 23,330 23,330 23,430

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,933 28,409
GBP 31,391 32,726
JPY 157.41 166.60
HKD 3,179.06 3,314.18
AUD 16,547.75 17,251.07
CAD 18,209 18,983
RUB 0.00 295.04
Cập nhật lúc 15:10 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021